Trong Y học cổ truyền, hệ thống huyệt đạo trên cơ thể được chia thành huyệt theo kinh mạch và huyệt ngoài kinh. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong điều trị, duy trì sự lưu thông khí huyết, nhưng có điểm khác nhau về vị trí, cách xác định, chức năng và ứng dụng lâm sàng.
👉 Trong bài viết này, TÂM AN sẽ cùng bạn khám phá:
Phân biệt rõ ràng hai nhóm huyệt đạo
Hiểu khi nào nên sử dụng huyệt theo kinh và huyệt ngoài kinh trong trị liệu
Tận dụng đúng cách để chăm sóc sức khỏe hiệu quả hơn
🌀 1. HUYỆT THEO KINH MẠCH LÀ GÌ?
Huyệt theo kinh mạch là những huyệt nằm trên các đường kinh lạc chính, bao gồm:
12 kinh chính (liên quan trực tiếp đến tạng phủ)
8 mạch kỳ kinh (điều hòa tổng thể khí huyết)
📌 Tổng số: Khoảng 309 huyệt thuộc 12 kinh chính, và 56 huyệt kỳ kinh
🔄 Huyệt được đặt tên, đánh số rõ ràng, liên kết với đường đi của khí huyết
✳️ Ví dụ:
Huyệt Túc Tam Lý (ST36) – thuộc kinh Vị, giúp tiêu hóa và tăng sức đề kháng
Huyệt Hợp Cốc (LI4) – thuộc kinh Đại Trường, thường dùng giảm đau đầu, cảm cúm
💠 2. HUYỆT NGOÀI KINH LÀ GÌ?
Huyệt ngoài kinh là những huyệt không nằm trên đường đi của các kinh mạch, nhưng vẫn có tác dụng trị liệu khi được tác động đúng cách. Được xác định qua kinh nghiệm lâm sàng hoặc ghi chép cổ truyền.
📌 Số lượng: Khoảng 100–150 huyệt, tùy theo hệ thống phân loại
🔍 Thường không đánh số cố định, được định danh theo tác dụng, vị trí
✳️ Ví dụ:
Huyệt Ấn Đường (giữa hai đầu lông mày) – trị mất ngủ, căng thẳng
Huyệt Dũng Tuyền (giữa lòng bàn chân) – an thần, thanh nhiệt
🔍 3. SO SÁNH: HUYỆT KINH MẠCH VS HUYỆT NGOÀI KINH
| Tiêu chí | Huyệt theo kinh mạch | Huyệt ngoài kinh |
|---|---|---|
| Vị trí | Nằm trên các đường kinh | Nằm ngoài kinh lạc |
| Tên gọi | Theo hệ thống, ký hiệu (ST36, LI4…) | Tự do theo vị trí (Ấn Đường, Ngư Yêu…) |
| Tác dụng | Liên quan đến tạng phủ, điều hòa khí huyết | Giảm triệu chứng cụ thể, hỗ trợ trị liệu |
| Xác định | Dựa vào đồ hình kinh lạc | Dựa vào kinh nghiệm lâm sàng |
| Ứng dụng | Châm cứu, phối huyệt bài bản | Hỗ trợ chữa bệnh nhanh, dễ thực hiện |
🧠 4. KHI NÀO DÙNG HUYỆT KINH, KHI NÀO DÙNG HUYỆT NGOÀI KINH?
✅ Ưu tiên dùng huyệt theo kinh khi:
Điều trị bệnh lý nội tạng, mãn tính
Cần phối huyệt bài bản theo lý luận kinh lạc
✅ Dùng huyệt ngoài kinh khi:
Điều trị triệu chứng nhanh: đau đầu, mất ngủ, mệt mỏi
Kết hợp với huyệt kinh mạch để tăng hiệu quả
🧩 Gợi ý phối hợp hiệu quả:
👉 Hợp Cốc (LI4) + Ấn Đường → trị đau đầu căng thẳng
👉 Túc Tam Lý (ST36) + Dũng Tuyền → tăng sức khỏe, an thần
⚠️ LƯU Ý KHI TỰ BẤM HUYỆT TẠI NHÀ
Không bấm huyệt khi quá no, đói, mệt, say
Không dùng lực quá mạnh hoặc day quá lâu (không quá 2 phút/huyệt)
Tránh bấm huyệt nguy hiểm nếu không có hướng dẫn chuyên môn (ví dụ: huyệt vùng cổ, bụng dưới phụ nữ có thai)
❤️ THÔNG ĐIỆP TỪ TAMAN369
“Hiểu đúng về huyệt đạo không chỉ giúp bạn chăm sóc sức khỏe chủ động, mà còn là chìa khóa mở ra khả năng phục hồi tự nhiên của cơ thể.”
👉 Hãy học cách phân biệt và sử dụng hợp lý huyệt kinh mạch và huyệt ngoài kinh để khai thác tối đa lợi ích của trị liệu Đông y trong cuộc sống hiện đại.
📚 TÀI LIỆU THAM KHẢO
★¹ Hoàng Đế Nội Kinh – Linh khu
★² Châm cứu học – Đại học Y Dược TP.HCM
★³ WHO Standard Acupuncture Locations, 2022
★⁴ Cẩm nang Bấm huyệt trị liệu – NXB Y học
📢 Chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích, để nhiều người cùng hiểu rõ hơn về cách sử dụng huyệt đạo một cách an toàn và hiệu quả!

